Có 1 kết quả:
薏苡 yì yǐ ㄧˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng dùng nấu cháo ăn và làm thuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) Job's tears plant (Coix lacryma-jobi)
(2) Chinese pearl barley
(2) Chinese pearl barley
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0